Điều hòa Nhật nội địa hai chiều Inverter CS-281DFL nằm trong dòng điều hòa phòng 12.000BTU, cho phòng diện tích 13~19 m2 F series của thương hiệu Panasonic ra mắt năm 2021. Sản phẩm điều hòa được cải tiến kỹ thuật làm lạnh sâu và nhanh hơn mang đến cảm giác dễ thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.
Đặc điểm điều hòa Inverter Panasonic CS-281DFL
- Dàn nóng chịu nhiệt tốt New: Đảm bảo vận hành làm mát trong những ngày nóng cao điểm không bị gián đoạn. (46 độ C)
- Kiểm soát nhiệt siêu tốc New: Đưa nhiệt độ phòng xuống mức cài đặt ngay sau khi khởi động ngay cả trong điều kiện thời tiết nắng nóng gay gắt.
- Công nghệ chống bụi dàn lạnh: Chống bám bụi và tự động vệ sinh dàn lạnh bằng nước dễ dàng.
- Chống nấm mốc dàn lạnh: Sau khi vận hành làm mát/hút ẩm thiết bị sẽ được sấy khô bên trong điều hòa ức chế vi khuẩn nấm mốc, tác nhân gây lên mùi điều hòa.
- Chế độ làm lạnh nhanh Powerfull: Tăng cường khả năng làm lạnh gấp 1.5 lần so với bình thường.
- Luồng gió trần: Hạn chế luồng hơi lạnh phả trực tiếp vào người, đảm bảo sức khỏe cho người già và trẻ nhỏ.
- Luồng khí dao động 1/f: Tái tạo làn gió mới tươi mát gần gũi với thiên nhiên.
- Hút ẩm nhẹ nhàng chống khô da mũi họng.
- Công nghệ Inverter: Vận hành êm ái và tiết kiệm điện tối ưu.
- Điều chỉnh nhiệt đơn 0.5 độ C.
- Hẹn giờ tắt bật tiện lợi.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật điều hòa hai chiều Inverter Panasonic CS-281DFL, 12.000BTU
Điện áp | 100V | ||
Kích thước | Dàn lạnh | 285×780×239mm | |
Dàn nóng | 539×655×275mm | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | 8.0kg | |
Dàn nóng | 21.0kg | ||
Đường kính ống (mm) |
Ống nước | φ6.35 | |
Ống gas | φ9.52 | ||
Chiều dài đường ống( tối đa) | 20m | ||
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng lạnh | 12m | ||
Làm lạnh | Công suất làm mát | 2.8(0.5~3.2)kW | |
Diện tích phòng | 13~19m2 | ||
Điện năng tiêu thụ | 770(135~830)W | ||
Độ ồn | Dàn nóng | 60dB | |
Dàn lạnh | 59dB | ||
Sưởi ấm | Công suất sưởi ấm | 3.6(0.4~4.8)kW | |
Diện tích phòng | 13~16m2 | ||
Điện năng tiêu thụ | 870(125~1440)W | ||
Độ ồn | Dàn nóng | 62dB | |
Dàn lạnh | 58dB | ||
Công suất tiêu thụ (JIS C9612:2013) |
Làm mát | 265kWh | |
Sưởi ấm | 648kWh | ||
Công suất tổng | 913kWh | ||
APF | 5.8 | ||
Tiết kiệm năng lượng | Tiêu chuẩn | Đạt | |
Tỷ lệ đạt | 100% |